
![]() | Tên | Dấu Dị Thường - Sơ |
Độ Hiếm | ![]() ![]() | |
Miêu Tả | Tăng giới hạn cấp của Người Đại Diện đặc tính Dị Thường đến cấp 20. | |
loc_story_hash | Thường được dùng làm phần thưởng để trao cho Người Đại Diện có sở trường dùng chiến thuật Dị Thường. Ngoài việc thể hiện sự công nhận năng lực của người đó, bản thân con dấu còn có một lượng nhỏ Ether lành tính, giúp ích phần nào cho việc nâng cao khả năng chiến đấu của Người Đại Diện. |
loc_chars
Tên | Độ Hiếm | Tấn Công | Phòng Thủ | HP | IMP | AM | AP | Nguyên Liệu | ||||
![]() | Miyabi | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | anomaly-class![]() | ice-element![]() | slash-damage_type![]() | 805.7 | 606.6 | 7673.7 | 86 | 116 | 148 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Burnice | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | anomaly-class![]() | fire-element![]() | pierce-damage_type![]() | 788.45 | 600.59 | 7368.19 | 83 | 118 | 120 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Grace | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | anomaly-class![]() | electric-element![]() | pierce-damage_type![]() | 750.97 | 600.59 | 7482.71 | 83 | 115 | 116 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Yanagi | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | anomaly-class![]() | electric-element![]() | slash-damage_type![]() | 797.57 | 612.6 | 7788.7 | 86 | 112 | 114 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Jane | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | anomaly-class![]() | physical-element![]() | slash-damage_type![]() | 805.7 | 606.6 | 7788.7 | 86 | 112 | 114 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Piper | 4![]() ![]() ![]() ![]() | anomaly-class![]() | physical-element![]() | slash-damage_type![]() | 683.42 | 612.6 | 6976.94 | 86 | 116 | 118 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
|