
![]() | Tên | Ether |
Miêu Tả | Gây DMG Ether, đồng thời tích lũy Chỉ Số Tích Lũy Dị Thường Ether cho kẻ địch, sau đó kích hoạt hiệu quả Ăn Mòn. Hiệu quả Ăn Mòn có thể khiến mục tiêu khi bị tấn công sẽ chịu thêm DMG Ether trong một khoảng thời gian. Khi thi triển hiệu quả Ăn Mòn lên kẻ địch bị thuộc tính Ether khắc chế, có thể làm gián đoạn hành động của mục tiêu. |
Tên | Độ Hiếm | Tấn Công | Phòng Thủ | HP | IMP | AM | AP | Nguyên Liệu | ||||
![]() | Nicole | 4![]() ![]() ![]() ![]() | support-class![]() | ether-element![]() | strike-damage_type![]() | 574.17 | 622.62 | 8145.84 | 88 | 90 | 93 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Zhu Yuan | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | attack-class![]() | ether-element![]() | pierce-damage_type![]() | 844.3 | 600.59 | 7482.71 | 90 | 93 | 92 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Astra Yao | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | support-class![]() | ether-element![]() | strike-damage_type![]() | 640.77 | 600.59 | 8609.21 | 83 | 93 | 92 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
|