
![]() | Tên | Chip Đóng Băng Đặc Biệt |
Độ Hiếm | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Miêu Tả | Có thể nâng cấp kỹ năng của Người Đại Diện thuộc tính Băng. | |
loc_story_hash | Chip huấn luyện chuyên dùng để huấn luyện chiến thuật tấn công Thuộc Tính Băng, có tác dụng hỗ trợ rất lớn trong việc tăng cường độ thành thạo của người sử dụng, dù sao thì đến Lỗ Hổng luyện tập cũng quá nguy hiểm. |
loc_chars
Tên | Độ Hiếm | Tấn Công | Phòng Thủ | HP | IMP | AM | AP | Nguyên Liệu | ||||
![]() | Miyabi | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | anomaly-class![]() | ice-element![]() | slash-damage_type![]() | 805.7 | 606.6 | 7673.7 | 86 | 116 | 148 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Soukaku | 4![]() ![]() ![]() ![]() | support-class![]() | ice-element![]() | slash-damage_type![]() | 590.83 | 597.59 | 8025.97 | 86 | 93 | 96 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Lycaon | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | stun-class![]() | ice-element![]() | strike-damage_type![]() | 653.59 | 606.6 | 8416.29 | 119 | 91 | 90 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Ellen | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | attack-class![]() | ice-element![]() | slash-damage_type![]() | 863.21 | 606.6 | 7673.7 | 93 | 94 | 93 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
|