| Tên | Metal Địa Ngục | |
| Độ Hiếm | ||
| Miêu Tả | Loại đĩa được ghi bằng kỹ thuật Ether đặc biệt, có thể tăng thuộc tính một cách cá nhân hóa cho người trang bị. |
| Nội dung |
| Bộ |
| Phân Khu 1 |
| Phân Khu 2 |
| Phân Khu 3 |
| Phân Khu 4 |
| Phân Khu 5 |
| Phân Khu 6 |
| Gallery |
Bộ
| Tên | Độ Hiếm | Hiệu quả bộ | |
| Metal Địa Ngục | 3 | Bộ 2 Món: DMG Hỏa +10%. Bộ 4 Món: Khi đánh trúng kẻ địch trong trạng thái Thiêu Đốt, người trang bị sẽ tăng 28% Tỷ Lệ Bạo Kích, duy trì 8s. | |
| Metal Địa Ngục | 4 | Bộ 2 Món: DMG Hỏa +10%. Bộ 4 Món: Khi đánh trúng kẻ địch trong trạng thái Thiêu Đốt, người trang bị sẽ tăng 28% Tỷ Lệ Bạo Kích, duy trì 8s. | |
| Metal Địa Ngục | 5 | Bộ 2 Món: DMG Hỏa +10%. Bộ 4 Món: Khi đánh trúng kẻ địch trong trạng thái Thiêu Đốt, người trang bị sẽ tăng 28% Tỷ Lệ Bạo Kích, duy trì 8s. | |
|
Phân Khu 1
| Tên | Độ Hiếm | |
| Metal Địa Ngục [1] | 5 | |
|
⭐⭐⭐⭐⭐
| Thuộc Tính Chính | |
2200 | |
| Thuộc Tính Phụ | |
112 ~ 672 (+5) | |
3% ~ 18% (+5) | |
19 ~ 114 (+5) | |
3% ~ 18% (+5) | |
15 ~ 90 (+5) | |
4.8% ~ 28.8% (+5) | |
9 ~ 54 (+5) | |
2.4% ~ 14.4% (+5) | |
4.8% ~ 28.8% (+5) | |
9 ~ 54 (+5) | |
Phân Khu 2
| Tên | Độ Hiếm | |
| Metal Địa Ngục [2] | 5 | |
|
⭐⭐⭐⭐⭐
| Thuộc Tính Chính | |
316 | |
| Thuộc Tính Phụ | |
112 ~ 672 (+5) | |
3% ~ 18% (+5) | |
19 ~ 114 (+5) | |
3% ~ 18% (+5) | |
15 ~ 90 (+5) | |
4.8% ~ 28.8% (+5) | |
9 ~ 54 (+5) | |
2.4% ~ 14.4% (+5) | |
4.8% ~ 28.8% (+5) | |
9 ~ 54 (+5) | |
Phân Khu 3
| Tên | Độ Hiếm | |
| Metal Địa Ngục [3] | 5 | |
|
⭐⭐⭐⭐⭐
| Thuộc Tính Chính | |
184 | |
| Thuộc Tính Phụ | |
112 ~ 672 (+5) | |
3% ~ 18% (+5) | |
19 ~ 114 (+5) | |
3% ~ 18% (+5) | |
15 ~ 90 (+5) | |
4.8% ~ 28.8% (+5) | |
9 ~ 54 (+5) | |
2.4% ~ 14.4% (+5) | |
4.8% ~ 28.8% (+5) | |
9 ~ 54 (+5) | |
Phân Khu 4
| Tên | Độ Hiếm | |
| Metal Địa Ngục [4] | 5 | |
|
⭐⭐⭐⭐⭐
| Thuộc Tính Chính | |
30% | |
30% | |
48% | |
24% | |
48% | |
92 | |
| Thuộc Tính Phụ | |
112 ~ 672 (+5) | |
3% ~ 18% (+5) | |
19 ~ 114 (+5) | |
3% ~ 18% (+5) | |
15 ~ 90 (+5) | |
4.8% ~ 28.8% (+5) | |
9 ~ 54 (+5) | |
2.4% ~ 14.4% (+5) | |
4.8% ~ 28.8% (+5) | |
9 ~ 54 (+5) | |
Phân Khu 5
| Tên | Độ Hiếm | |
| Metal Địa Ngục [5] | 5 | |
|
⭐⭐⭐⭐⭐
| Thuộc Tính Chính | |
30% | |
30% | |
48% | |
2400 | |
3000 | |
3000 | |
3000 | |
3000 | |
3000 | |
| Thuộc Tính Phụ | |
112 ~ 672 (+5) | |
3% ~ 18% (+5) | |
19 ~ 114 (+5) | |
3% ~ 18% (+5) | |
15 ~ 90 (+5) | |
4.8% ~ 28.8% (+5) | |
9 ~ 54 (+5) | |
2.4% ~ 14.4% (+5) | |
4.8% ~ 28.8% (+5) | |
9 ~ 54 (+5) | |
Phân Khu 6
| Tên | Độ Hiếm | |
| Metal Địa Ngục [6] | 5 | |
|
⭐⭐⭐⭐⭐
| Thuộc Tính Chính | |
30% | |
30% | |
48% | |
3000 | |
1800 | |
6000 | |
| Thuộc Tính Phụ | |
112 ~ 672 (+5) | |
3% ~ 18% (+5) | |
19 ~ 114 (+5) | |
3% ~ 18% (+5) | |
15 ~ 90 (+5) | |
4.8% ~ 28.8% (+5) | |
9 ~ 54 (+5) | |
2.4% ~ 14.4% (+5) | |
4.8% ~ 28.8% (+5) | |
9 ~ 54 (+5) | |

my baby girl