| Tên | Metal Địa Ngục | |
| Độ Hiếm | ||
| Miêu Tả | Loại đĩa được ghi bằng kỹ thuật Ether đặc biệt, có thể tăng thuộc tính một cách cá nhân hóa cho người trang bị. |
| Nội dung |
| Bộ |
| Phân Khu 1 |
| Phân Khu 2 |
| Phân Khu 3 |
| Phân Khu 4 |
| Phân Khu 5 |
| Phân Khu 6 |
| Gallery |
Bộ
| Tên | Độ Hiếm | Hiệu quả bộ | |
| Metal Địa Ngục | 3 | Bộ 2 Món: DMG Hỏa +10%. Bộ 4 Món: Khi đánh trúng kẻ địch trong trạng thái Thiêu Đốt, người trang bị sẽ tăng 28% Tỷ Lệ Bạo Kích, duy trì 8s. | |
| Metal Địa Ngục | 4 | Bộ 2 Món: DMG Hỏa +10%. Bộ 4 Món: Khi đánh trúng kẻ địch trong trạng thái Thiêu Đốt, người trang bị sẽ tăng 28% Tỷ Lệ Bạo Kích, duy trì 8s. | |
| Metal Địa Ngục | 5 | Bộ 2 Món: DMG Hỏa +10%. Bộ 4 Món: Khi đánh trúng kẻ địch trong trạng thái Thiêu Đốt, người trang bị sẽ tăng 28% Tỷ Lệ Bạo Kích, duy trì 8s. | |
|
Phân Khu 1
| Tên | Độ Hiếm | |
| Metal Địa Ngục [1] | 4 | |
|
⭐⭐⭐⭐
| Thuộc Tính Chính | |
1468 | |
| Thuộc Tính Phụ | |
75 ~ 375 (+4) | |
2% ~ 10% (+4) | |
13 ~ 65 (+4) | |
2% ~ 10% (+4) | |
10 ~ 50 (+4) | |
3.2% ~ 16% (+4) | |
6 ~ 30 (+4) | |
1.6% ~ 8% (+4) | |
3.2% ~ 16% (+4) | |
6 ~ 30 (+4) | |
Phân Khu 2
| Tên | Độ Hiếm | |
| Metal Địa Ngục [2] | 4 | |
|
⭐⭐⭐⭐
| Thuộc Tính Chính | |
212 | |
| Thuộc Tính Phụ | |
75 ~ 375 (+4) | |
2% ~ 10% (+4) | |
13 ~ 65 (+4) | |
2% ~ 10% (+4) | |
10 ~ 50 (+4) | |
3.2% ~ 16% (+4) | |
6 ~ 30 (+4) | |
1.6% ~ 8% (+4) | |
3.2% ~ 16% (+4) | |
6 ~ 30 (+4) | |
Phân Khu 3
| Tên | Độ Hiếm | |
| Metal Địa Ngục [3] | 4 | |
|
⭐⭐⭐⭐
| Thuộc Tính Chính | |
124 | |
| Thuộc Tính Phụ | |
75 ~ 375 (+4) | |
2% ~ 10% (+4) | |
13 ~ 65 (+4) | |
2% ~ 10% (+4) | |
10 ~ 50 (+4) | |
3.2% ~ 16% (+4) | |
6 ~ 30 (+4) | |
1.6% ~ 8% (+4) | |
3.2% ~ 16% (+4) | |
6 ~ 30 (+4) | |
Phân Khu 4
| Tên | Độ Hiếm | |
| Metal Địa Ngục [4] | 4 | |
|
⭐⭐⭐⭐
| Thuộc Tính Chính | |
20% | |
20% | |
32% | |
16% | |
32% | |
60 | |
| Thuộc Tính Phụ | |
75 ~ 375 (+4) | |
2% ~ 10% (+4) | |
13 ~ 65 (+4) | |
2% ~ 10% (+4) | |
10 ~ 50 (+4) | |
3.2% ~ 16% (+4) | |
6 ~ 30 (+4) | |
1.6% ~ 8% (+4) | |
3.2% ~ 16% (+4) | |
6 ~ 30 (+4) | |
Phân Khu 5
| Tên | Độ Hiếm | |
| Metal Địa Ngục [5] | 4 | |
|
⭐⭐⭐⭐
| Thuộc Tính Chính | |
20% | |
20% | |
32% | |
1600 | |
2000 | |
2000 | |
2000 | |
2000 | |
2000 | |
| Thuộc Tính Phụ | |
75 ~ 375 (+4) | |
2% ~ 10% (+4) | |
13 ~ 65 (+4) | |
2% ~ 10% (+4) | |
10 ~ 50 (+4) | |
3.2% ~ 16% (+4) | |
6 ~ 30 (+4) | |
1.6% ~ 8% (+4) | |
3.2% ~ 16% (+4) | |
6 ~ 30 (+4) | |
Phân Khu 6
| Tên | Độ Hiếm | |
| Metal Địa Ngục [6] | 4 | |
|
⭐⭐⭐⭐
| Thuộc Tính Chính | |
20% | |
20% | |
32% | |
2000 | |
1200 | |
4000 | |
| Thuộc Tính Phụ | |
75 ~ 375 (+4) | |
2% ~ 10% (+4) | |
13 ~ 65 (+4) | |
2% ~ 10% (+4) | |
10 ~ 50 (+4) | |
3.2% ~ 16% (+4) | |
6 ~ 30 (+4) | |
1.6% ~ 8% (+4) | |
3.2% ~ 16% (+4) | |
6 ~ 30 (+4) | |

my baby girl