
![]() | Tên | Metal Địa Ngục |
Độ Hiếm | ![]() ![]() ![]() | |
Miêu Tả | Loại đĩa được ghi bằng kỹ thuật Ether đặc biệt, có thể tăng thuộc tính một cách cá nhân hóa cho người trang bị. |
Nội dung |
Bộ |
Phân Khu 1 |
Phân Khu 2 |
Phân Khu 3 |
Phân Khu 4 |
Phân Khu 5 |
Phân Khu 6 |
Gallery |
Bộ
Tên | Độ Hiếm | Hiệu quả bộ | |
![]() | Metal Địa Ngục | 3![]() ![]() ![]() | Bộ 2 Món: DMG Hỏa +10%. Bộ 4 Món: Khi đánh trúng kẻ địch trong trạng thái Thiêu Đốt, người trang bị sẽ tăng 28% Tỷ Lệ Bạo Kích, duy trì 8s. |
![]() | Metal Địa Ngục | 4![]() ![]() ![]() ![]() | Bộ 2 Món: DMG Hỏa +10%. Bộ 4 Món: Khi đánh trúng kẻ địch trong trạng thái Thiêu Đốt, người trang bị sẽ tăng 28% Tỷ Lệ Bạo Kích, duy trì 8s. |
![]() | Metal Địa Ngục | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | Bộ 2 Món: DMG Hỏa +10%. Bộ 4 Món: Khi đánh trúng kẻ địch trong trạng thái Thiêu Đốt, người trang bị sẽ tăng 28% Tỷ Lệ Bạo Kích, duy trì 8s. |
|
Phân Khu 1
Tên | Độ Hiếm | |
![]() | Metal Địa Ngục [1] | 3![]() ![]() ![]() |
|
⭐⭐⭐
Thuộc Tính Chính | |
![]() | 732 |
Thuộc Tính Phụ | |
![]() | 37 ~ 148 (+3) |
![]() | 1% ~ 4% (+3) |
![]() | 6 ~ 24 (+3) |
![]() | 1% ~ 4% (+3) |
![]() | 5 ~ 20 (+3) |
![]() | 1.6% ~ 6.4% (+3) |
![]() | 3 ~ 12 (+3) |
![]() | 0.8% ~ 3.2% (+3) |
![]() | 1.6% ~ 6.4% (+3) |
![]() | 3 ~ 12 (+3) |
Phân Khu 2
Tên | Độ Hiếm | |
![]() | Metal Địa Ngục [2] | 3![]() ![]() ![]() |
|
⭐⭐⭐
Thuộc Tính Chính | |
![]() | 104 |
Thuộc Tính Phụ | |
![]() | 37 ~ 148 (+3) |
![]() | 1% ~ 4% (+3) |
![]() | 6 ~ 24 (+3) |
![]() | 1% ~ 4% (+3) |
![]() | 5 ~ 20 (+3) |
![]() | 1.6% ~ 6.4% (+3) |
![]() | 3 ~ 12 (+3) |
![]() | 0.8% ~ 3.2% (+3) |
![]() | 1.6% ~ 6.4% (+3) |
![]() | 3 ~ 12 (+3) |
Phân Khu 3
Tên | Độ Hiếm | |
![]() | Metal Địa Ngục [3] | 3![]() ![]() ![]() |
|
⭐⭐⭐
Thuộc Tính Chính | |
![]() | 60 |
Thuộc Tính Phụ | |
![]() | 37 ~ 148 (+3) |
![]() | 1% ~ 4% (+3) |
![]() | 6 ~ 24 (+3) |
![]() | 1% ~ 4% (+3) |
![]() | 5 ~ 20 (+3) |
![]() | 1.6% ~ 6.4% (+3) |
![]() | 3 ~ 12 (+3) |
![]() | 0.8% ~ 3.2% (+3) |
![]() | 1.6% ~ 6.4% (+3) |
![]() | 3 ~ 12 (+3) |
Phân Khu 4
Tên | Độ Hiếm | |
![]() | Metal Địa Ngục [4] | 3![]() ![]() ![]() |
|
⭐⭐⭐
Thuộc Tính Chính | |
![]() | 10% |
![]() | 10% |
![]() | 16% |
![]() | 8% |
![]() | 16% |
![]() | 32 |
Thuộc Tính Phụ | |
![]() | 37 ~ 148 (+3) |
![]() | 1% ~ 4% (+3) |
![]() | 6 ~ 24 (+3) |
![]() | 1% ~ 4% (+3) |
![]() | 5 ~ 20 (+3) |
![]() | 1.6% ~ 6.4% (+3) |
![]() | 3 ~ 12 (+3) |
![]() | 0.8% ~ 3.2% (+3) |
![]() | 1.6% ~ 6.4% (+3) |
![]() | 3 ~ 12 (+3) |
Phân Khu 5
Tên | Độ Hiếm | |
![]() | Metal Địa Ngục [5] | 3![]() ![]() ![]() |
|
⭐⭐⭐
Thuộc Tính Chính | |
![]() | 10% |
![]() | 10% |
![]() | 16% |
![]() | 800 |
![]() | 1000 |
![]() | 1000 |
![]() | 1000 |
![]() | 1000 |
![]() | 1000 |
Thuộc Tính Phụ | |
![]() | 37 ~ 148 (+3) |
![]() | 1% ~ 4% (+3) |
![]() | 6 ~ 24 (+3) |
![]() | 1% ~ 4% (+3) |
![]() | 5 ~ 20 (+3) |
![]() | 1.6% ~ 6.4% (+3) |
![]() | 3 ~ 12 (+3) |
![]() | 0.8% ~ 3.2% (+3) |
![]() | 1.6% ~ 6.4% (+3) |
![]() | 3 ~ 12 (+3) |
Phân Khu 6
Tên | Độ Hiếm | |
![]() | Metal Địa Ngục [6] | 3![]() ![]() ![]() |
|
⭐⭐⭐
Thuộc Tính Chính | |
![]() | 10% |
![]() | 10% |
![]() | 16% |
![]() | 1000 |
![]() | 600 |
![]() | 2000 |
Thuộc Tính Phụ | |
![]() | 37 ~ 148 (+3) |
![]() | 1% ~ 4% (+3) |
![]() | 6 ~ 24 (+3) |
![]() | 1% ~ 4% (+3) |
![]() | 5 ~ 20 (+3) |
![]() | 1.6% ~ 6.4% (+3) |
![]() | 3 ~ 12 (+3) |
![]() | 0.8% ~ 3.2% (+3) |
![]() | 1.6% ~ 6.4% (+3) |
![]() | 3 ~ 12 (+3) |
Cinema background and Interknot Avatar will be delayed for all characters in the future?