
![]() | Tên | Dấu Chi Viện - Cao |
Độ Hiếm | ![]() ![]() ![]() | |
Miêu Tả | Tăng giới hạn cấp của Người Đại Diện có sở trường Chi Viện đến cấp 40. | |
loc_story_hash | Dù trong mắt điều tra viên hay Đạo Tặc Lỗ Hổng, con dấu chứng nhận này đều mang ý nghĩa là người nắm giữ nó rất giàu kinh nghiệm chiến đấu loại Chi Viện. Bản thân con dấu còn có một lượng nhỏ Ether lành tính, giúp ích phần nào cho việc nâng cao khả năng chiến đấu của Người Đại Diện. |
loc_chars
Tên | Độ Hiếm | Tấn Công | Phòng Thủ | HP | IMP | AM | AP | Nguyên Liệu | ||||
![]() | Nicole | 4![]() ![]() ![]() ![]() | support-class![]() | ether-element![]() | strike-damage_type![]() | 574.17 | 622.62 | 8145.84 | 88 | 90 | 93 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Soukaku | 4![]() ![]() ![]() ![]() | support-class![]() | ice-element![]() | slash-damage_type![]() | 590.83 | 597.59 | 8025.97 | 86 | 93 | 96 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Lucy | 4![]() ![]() ![]() ![]() | support-class![]() | fire-element![]() | strike-damage_type![]() | 583.96 | 612.6 | 8025.97 | 86 | 94 | 93 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Rina | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | support-class![]() | electric-element![]() | strike-damage_type![]() | 642.19 | 600.59 | 8609.21 | 83 | 93 | 92 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() | Astra Yao | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | support-class![]() | ether-element![]() | strike-damage_type![]() | 640.77 | 600.59 | 8609.21 | 83 | 93 | 92 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
|