Bình Minh Hoa Nở

Bình Minh Hoa Nở
Bình Minh Hoa NởTênBình Minh Hoa Nở
Độ HiếmRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Miêu Tả

Nội dung
Bộ
Phân Khu 1
Phân Khu 2
Phân Khu 3
Phân Khu 4
Phân Khu 5
Phân Khu 6
Gallery

Bộ

TênĐộ HiếmHiệu quả bộ
Bình Minh Hoa Nở
Bình Minh Hoa Nở3
RarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: Sát thương do Tấn Công Thường gây ra tăng 15%.
Bộ 4 Món: Sát thương do Tấn Công Thường gây ra tăng 20%, khi người trang bị là nhân vật Tiên Phong, phát động Siêu Chiến Kỹ hoặc Tuyệt Kỹ sẽ khiến sát thương do Tấn Công Thường gây ra tăng thêm 20%, duy trì 25s, khi kích hoạt trùng lặp sẽ làm mới thời gian duy trì.
Bình Minh Hoa Nở
Bình Minh Hoa Nở4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: Sát thương do Tấn Công Thường gây ra tăng 15%.
Bộ 4 Món: Sát thương do Tấn Công Thường gây ra tăng 20%, khi người trang bị là nhân vật Tiên Phong, phát động Siêu Chiến Kỹ hoặc Tuyệt Kỹ sẽ khiến sát thương do Tấn Công Thường gây ra tăng thêm 20%, duy trì 25s, khi kích hoạt trùng lặp sẽ làm mới thời gian duy trì.
Bình Minh Hoa Nở
Bình Minh Hoa Nở5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: Sát thương do Tấn Công Thường gây ra tăng 15%.
Bộ 4 Món: Sát thương do Tấn Công Thường gây ra tăng 20%, khi người trang bị là nhân vật Tiên Phong, phát động Siêu Chiến Kỹ hoặc Tuyệt Kỹ sẽ khiến sát thương do Tấn Công Thường gây ra tăng thêm 20%, duy trì 25s, khi kích hoạt trùng lặp sẽ làm mới thời gian duy trì.
Trang trướcTiếp theo

Phân Khu 1

TênĐộ Hiếm
Bình Minh Hoa Nở [1]
Bình Minh Hoa Nở [1]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class HP
1468
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Phân Khu 2

TênĐộ Hiếm
Bình Minh Hoa Nở [2]
Bình Minh Hoa Nở [2]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Tấn Công
212
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Phân Khu 3

TênĐộ Hiếm
Bình Minh Hoa Nở [3]
Bình Minh Hoa Nở [3]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Phòng Thủ
124
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Phân Khu 4

TênĐộ Hiếm
Bình Minh Hoa Nở [4]
Bình Minh Hoa Nở [4]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
20%
Class Tỷ Lệ HP
20%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
32%
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
16%
Class DMG Bạo Kích
32%
Class Tinh Thông Dị Thường
60
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Phân Khu 5

TênĐộ Hiếm
Bình Minh Hoa Nở [5]
Bình Minh Hoa Nở [5]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
20%
Class Tỷ Lệ HP
20%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
32%
Class Tỷ Lệ Xuyên Giáp
1600
Class Buff DMG Vật Lý
2000
Class Buff DMG Hỏa
2000
Class Buff DMG Băng
2000
Class Buff DMG Điện
2000
Class Buff DMG Ether
2000
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Phân Khu 6

TênĐộ Hiếm
Bình Minh Hoa Nở [6]
Bình Minh Hoa Nở [6]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
20%
Class Tỷ Lệ HP
20%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
32%
Class Khống Chế Dị Thường
2000
Class Lực Xung Kích
1200
Class Tự Hồi Năng Lượng
4000
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton