Sơn Đại Vương

Sơn Đại Vương
Sơn Đại VươngTênSơn Đại Vương
Độ HiếmRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Miêu TảBài hát quảng bá hợp tác giữa thương hiệu thể thao “Chân Võ” và Vân Khuy Sơn, được cho là do một đệ tử thân truyền nổi danh của Vân Khuy Sơn sáng tác, mô tả truyền thuyết về một vị sơn vương oai phong lẫm liệt.

Nội dung
Bộ
Phân Khu 1
Phân Khu 2
Phân Khu 3
Phân Khu 4
Phân Khu 5
Phân Khu 6
Gallery

Bộ

TênĐộ HiếmHiệu quả bộ
Sơn Đại Vương
Sơn Đại Vương3
RarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: Điểm Choáng do tấn công gây ra tăng 6%
Bộ 4 Món: Khi người trang bị là nhân vật Khống Chế, phát động Siêu Chiến Kỹ hoặc Liên Kích sẽ khiến DMG Bạo Kích của nhân vật toàn đội tăng 15%. Nếu Tỷ Lệ Bạo Kích của người trang bị lớn hơn hoặc bằng 50% thì DMG Bạo Kích tăng thêm 15%, duy trì 15s, khi kích hoạt trùng lặp sẽ tạo mới thời gian duy trì, không thể cộng dồn hiệu quả bị động cùng tên.
Sơn Đại Vương
Sơn Đại Vương4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: Điểm Choáng do tấn công gây ra tăng 6%
Bộ 4 Món: Khi người trang bị là nhân vật Khống Chế, phát động Siêu Chiến Kỹ hoặc Liên Kích sẽ khiến DMG Bạo Kích của nhân vật toàn đội tăng 15%. Nếu Tỷ Lệ Bạo Kích của người trang bị lớn hơn hoặc bằng 50% thì DMG Bạo Kích tăng thêm 15%, duy trì 15s, khi kích hoạt trùng lặp sẽ tạo mới thời gian duy trì, không thể cộng dồn hiệu quả bị động cùng tên.
Sơn Đại Vương
Sơn Đại Vương5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: Điểm Choáng do tấn công gây ra tăng 6%
Bộ 4 Món: Khi người trang bị là nhân vật Khống Chế, phát động Siêu Chiến Kỹ hoặc Liên Kích sẽ khiến DMG Bạo Kích của nhân vật toàn đội tăng 15%. Nếu Tỷ Lệ Bạo Kích của người trang bị lớn hơn hoặc bằng 50% thì DMG Bạo Kích tăng thêm 15%, duy trì 15s, khi kích hoạt trùng lặp sẽ tạo mới thời gian duy trì, không thể cộng dồn hiệu quả bị động cùng tên.
Trang trướcTiếp theo

Phân Khu 1

TênĐộ Hiếm
Sơn Đại Vương [1]
Sơn Đại Vương [1]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class HP
1468
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Phân Khu 2

TênĐộ Hiếm
Sơn Đại Vương [2]
Sơn Đại Vương [2]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Tấn Công
212
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Phân Khu 3

TênĐộ Hiếm
Sơn Đại Vương [3]
Sơn Đại Vương [3]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Phòng Thủ
124
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Phân Khu 4

TênĐộ Hiếm
Sơn Đại Vương [4]
Sơn Đại Vương [4]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
20%
Class Tỷ Lệ HP
20%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
32%
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
16%
Class DMG Bạo Kích
32%
Class Tinh Thông Dị Thường
60
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Phân Khu 5

TênĐộ Hiếm
Sơn Đại Vương [5]
Sơn Đại Vương [5]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
20%
Class Tỷ Lệ HP
20%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
32%
Class Tỷ Lệ Xuyên Giáp
1600
Class Buff DMG Vật Lý
2000
Class Buff DMG Hỏa
2000
Class Buff DMG Băng
2000
Class Buff DMG Điện
2000
Class Buff DMG Ether
2000
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Phân Khu 6

TênĐộ Hiếm
Sơn Đại Vương [6]
Sơn Đại Vương [6]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
20%
Class Tỷ Lệ HP
20%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
32%
Class Khống Chế Dị Thường
2000
Class Lực Xung Kích
1200
Class Tự Hồi Năng Lượng
4000
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton