Vân Khuy Như Ngã

Vân Khuy Như Ngã
Vân Khuy Như NgãTênVân Khuy Như Ngã
Độ HiếmRaritystrRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Miêu TảGhi lại những điển cố được đời đời tương truyền của Vân Khuy Sơn, những câu chuyện về mây, về núi, và cả những câu chuyện về con người – những người dừng chân nơi núi non và trôi dạt theo mây gió.

Nội dung
Bộ
Phân Khu 1
Phân Khu 2
Phân Khu 3
Phân Khu 4
Phân Khu 5
Phân Khu 6
Gallery

Bộ

TênĐộ HiếmHiệu quả bộ
Vân Khuy Như Ngã
Vân Khuy Như Ngã3
RarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: HP +10%
Bộ 4 Món: Khi phát động Siêu Chiến Kỹ, Liên Kích, Tuyệt Kỹ, Tỷ Lệ Bạo Kích tăng 4%, tối đa dồn 3 tầng, duy trì 15s, khi kích hoạt trùng lặp sẽ tạo mới thời gian duy trì, khi có 3 tầng hiệu quả, DMG Quán Xuyến gây ra tăng 10%.
Vân Khuy Như Ngã
Vân Khuy Như Ngã4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: HP +10%
Bộ 4 Món: Khi phát động Siêu Chiến Kỹ, Liên Kích, Tuyệt Kỹ, Tỷ Lệ Bạo Kích tăng 4%, tối đa dồn 3 tầng, duy trì 15s, khi kích hoạt trùng lặp sẽ tạo mới thời gian duy trì, khi có 3 tầng hiệu quả, DMG Quán Xuyến gây ra tăng 10%.
Vân Khuy Như Ngã
Vân Khuy Như Ngã5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: HP +10%
Bộ 4 Món: Khi phát động Siêu Chiến Kỹ, Liên Kích, Tuyệt Kỹ, Tỷ Lệ Bạo Kích tăng 4%, tối đa dồn 3 tầng, duy trì 15s, khi kích hoạt trùng lặp sẽ tạo mới thời gian duy trì, khi có 3 tầng hiệu quả, DMG Quán Xuyến gây ra tăng 10%.
Trang trướcTiếp theo

Phân Khu 1

TênĐộ Hiếm
Vân Khuy Như Ngã [1]
Vân Khuy Như Ngã [1]5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐⭐

+15
Thuộc Tính Chính
Class HP
2200
Thuộc Tính Phụ
Class HP
112 ~ 672 (+5)
Class Tỷ Lệ HP
3% ~ 18% (+5)
Class Tấn Công
19 ~ 114 (+5)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
3% ~ 18% (+5)
Class Phòng Thủ
15 ~ 90 (+5)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Xuyên Giáp
9 ~ 54 (+5)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
2.4% ~ 14.4% (+5)
Class DMG Bạo Kích
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Tinh Thông Dị Thường
9 ~ 54 (+5)

Phân Khu 2

TênĐộ Hiếm
Vân Khuy Như Ngã [2]
Vân Khuy Như Ngã [2]5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐⭐

+15
Thuộc Tính Chính
Class Tấn Công
316
Thuộc Tính Phụ
Class HP
112 ~ 672 (+5)
Class Tỷ Lệ HP
3% ~ 18% (+5)
Class Tấn Công
19 ~ 114 (+5)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
3% ~ 18% (+5)
Class Phòng Thủ
15 ~ 90 (+5)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Xuyên Giáp
9 ~ 54 (+5)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
2.4% ~ 14.4% (+5)
Class DMG Bạo Kích
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Tinh Thông Dị Thường
9 ~ 54 (+5)

Phân Khu 3

TênĐộ Hiếm
Vân Khuy Như Ngã [3]
Vân Khuy Như Ngã [3]5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐⭐

+15
Thuộc Tính Chính
Class Phòng Thủ
184
Thuộc Tính Phụ
Class HP
112 ~ 672 (+5)
Class Tỷ Lệ HP
3% ~ 18% (+5)
Class Tấn Công
19 ~ 114 (+5)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
3% ~ 18% (+5)
Class Phòng Thủ
15 ~ 90 (+5)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Xuyên Giáp
9 ~ 54 (+5)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
2.4% ~ 14.4% (+5)
Class DMG Bạo Kích
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Tinh Thông Dị Thường
9 ~ 54 (+5)

Phân Khu 4

TênĐộ Hiếm
Vân Khuy Như Ngã [4]
Vân Khuy Như Ngã [4]5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐⭐

+15
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
30%
Class Tỷ Lệ HP
30%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
48%
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
24%
Class DMG Bạo Kích
48%
Class Tinh Thông Dị Thường
92
Thuộc Tính Phụ
Class HP
112 ~ 672 (+5)
Class Tỷ Lệ HP
3% ~ 18% (+5)
Class Tấn Công
19 ~ 114 (+5)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
3% ~ 18% (+5)
Class Phòng Thủ
15 ~ 90 (+5)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Xuyên Giáp
9 ~ 54 (+5)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
2.4% ~ 14.4% (+5)
Class DMG Bạo Kích
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Tinh Thông Dị Thường
9 ~ 54 (+5)

Phân Khu 5

TênĐộ Hiếm
Vân Khuy Như Ngã [5]
Vân Khuy Như Ngã [5]5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐⭐

+15
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
30%
Class Tỷ Lệ HP
30%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
48%
Class Tỷ Lệ Xuyên Giáp
2400
Class Buff DMG Vật Lý
3000
Class Buff DMG Hỏa
3000
Class Buff DMG Băng
3000
Class Buff DMG Điện
3000
Class Buff DMG Ether
3000
Thuộc Tính Phụ
Class HP
112 ~ 672 (+5)
Class Tỷ Lệ HP
3% ~ 18% (+5)
Class Tấn Công
19 ~ 114 (+5)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
3% ~ 18% (+5)
Class Phòng Thủ
15 ~ 90 (+5)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Xuyên Giáp
9 ~ 54 (+5)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
2.4% ~ 14.4% (+5)
Class DMG Bạo Kích
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Tinh Thông Dị Thường
9 ~ 54 (+5)

Phân Khu 6

TênĐộ Hiếm
Vân Khuy Như Ngã [6]
Vân Khuy Như Ngã [6]5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐⭐

+15
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
30%
Class Tỷ Lệ HP
30%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
48%
Class Khống Chế Dị Thường
3000
Class Lực Xung Kích
1800
Class Tự Hồi Năng Lượng
6000
Thuộc Tính Phụ
Class HP
112 ~ 672 (+5)
Class Tỷ Lệ HP
3% ~ 18% (+5)
Class Tấn Công
19 ~ 114 (+5)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
3% ~ 18% (+5)
Class Phòng Thủ
15 ~ 90 (+5)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Xuyên Giáp
9 ~ 54 (+5)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
2.4% ~ 14.4% (+5)
Class DMG Bạo Kích
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Tinh Thông Dị Thường
9 ~ 54 (+5)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton