Âm Hưởng Astra

Âm Hưởng Astra
Âm Hưởng AstraTênÂm Hưởng Astra
Độ HiếmRaritystrRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Miêu TảĐĩa do một Người Kết Nối kiêm fan hâm mộ của Astra Yao chế tác, trong đó có ghi lại giai điệu mang tính tượng trưng trong tác phẩm của Astra. Còn mặt lưng của bao bì có in một câu chuyện ngắn của bản thân Người Kết Nối này.

Nội dung
Bộ
Phân Khu 1
Phân Khu 2
Phân Khu 3
Phân Khu 4
Phân Khu 5
Phân Khu 6
Gallery

Bộ

TênĐộ HiếmHiệu quả bộ
Âm Hưởng Astra
Âm Hưởng Astra3
RarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: Tấn công +10%
Bộ 4 Món: Khi nhân vật bất kỳ trong đội vào sân thông qua Hỗ Trợ Nhanh, toàn đội nhận được 1 tầng Tuyệt Âm, tối đa dồn 3 tầng, duy trì 15s, khi kích hoạt trùng lặp sẽ tạo mới thời gian duy trì, cứ có 1 tầng Tuyệt Âm, sát thương của nhân vật vào trận thông qua Hỗ Trợ Nhanh sẽ tăng 8%, hiệu quả này là duy nhất trong toàn đội.
Âm Hưởng Astra
Âm Hưởng Astra4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: Tấn công +10%
Bộ 4 Món: Khi nhân vật bất kỳ trong đội vào sân thông qua Hỗ Trợ Nhanh, toàn đội nhận được 1 tầng Tuyệt Âm, tối đa dồn 3 tầng, duy trì 15s, khi kích hoạt trùng lặp sẽ tạo mới thời gian duy trì, cứ có 1 tầng Tuyệt Âm, sát thương của nhân vật vào trận thông qua Hỗ Trợ Nhanh sẽ tăng 8%, hiệu quả này là duy nhất trong toàn đội.
Âm Hưởng Astra
Âm Hưởng Astra5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: Tấn công +10%
Bộ 4 Món: Khi nhân vật bất kỳ trong đội vào sân thông qua Hỗ Trợ Nhanh, toàn đội nhận được 1 tầng Tuyệt Âm, tối đa dồn 3 tầng, duy trì 15s, khi kích hoạt trùng lặp sẽ tạo mới thời gian duy trì, cứ có 1 tầng Tuyệt Âm, sát thương của nhân vật vào trận thông qua Hỗ Trợ Nhanh sẽ tăng 8%, hiệu quả này là duy nhất trong toàn đội.
Trang trướcTiếp theo

Phân Khu 1

TênĐộ Hiếm
Âm Hưởng Astra [1]
Âm Hưởng Astra [1]5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐⭐

+15
Thuộc Tính Chính
Class HP
2200
Thuộc Tính Phụ
Class HP
112 ~ 672 (+5)
Class Tỷ Lệ HP
3% ~ 18% (+5)
Class Tấn Công
19 ~ 114 (+5)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
3% ~ 18% (+5)
Class Phòng Thủ
15 ~ 90 (+5)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Xuyên Giáp
9 ~ 54 (+5)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
2.4% ~ 14.4% (+5)
Class DMG Bạo Kích
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Tinh Thông Dị Thường
9 ~ 54 (+5)

Phân Khu 2

TênĐộ Hiếm
Âm Hưởng Astra [2]
Âm Hưởng Astra [2]5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐⭐

+15
Thuộc Tính Chính
Class Tấn Công
316
Thuộc Tính Phụ
Class HP
112 ~ 672 (+5)
Class Tỷ Lệ HP
3% ~ 18% (+5)
Class Tấn Công
19 ~ 114 (+5)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
3% ~ 18% (+5)
Class Phòng Thủ
15 ~ 90 (+5)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Xuyên Giáp
9 ~ 54 (+5)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
2.4% ~ 14.4% (+5)
Class DMG Bạo Kích
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Tinh Thông Dị Thường
9 ~ 54 (+5)

Phân Khu 3

TênĐộ Hiếm
Âm Hưởng Astra [3]
Âm Hưởng Astra [3]5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐⭐

+15
Thuộc Tính Chính
Class Phòng Thủ
184
Thuộc Tính Phụ
Class HP
112 ~ 672 (+5)
Class Tỷ Lệ HP
3% ~ 18% (+5)
Class Tấn Công
19 ~ 114 (+5)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
3% ~ 18% (+5)
Class Phòng Thủ
15 ~ 90 (+5)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Xuyên Giáp
9 ~ 54 (+5)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
2.4% ~ 14.4% (+5)
Class DMG Bạo Kích
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Tinh Thông Dị Thường
9 ~ 54 (+5)

Phân Khu 4

TênĐộ Hiếm
Âm Hưởng Astra [4]
Âm Hưởng Astra [4]5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐⭐

+15
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
30%
Class Tỷ Lệ HP
30%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
48%
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
24%
Class DMG Bạo Kích
48%
Class Tinh Thông Dị Thường
92
Thuộc Tính Phụ
Class HP
112 ~ 672 (+5)
Class Tỷ Lệ HP
3% ~ 18% (+5)
Class Tấn Công
19 ~ 114 (+5)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
3% ~ 18% (+5)
Class Phòng Thủ
15 ~ 90 (+5)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Xuyên Giáp
9 ~ 54 (+5)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
2.4% ~ 14.4% (+5)
Class DMG Bạo Kích
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Tinh Thông Dị Thường
9 ~ 54 (+5)

Phân Khu 5

TênĐộ Hiếm
Âm Hưởng Astra [5]
Âm Hưởng Astra [5]5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐⭐

+15
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
30%
Class Tỷ Lệ HP
30%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
48%
Class Tỷ Lệ Xuyên Giáp
2400
Class Buff DMG Vật Lý
3000
Class Buff DMG Hỏa
3000
Class Buff DMG Băng
3000
Class Buff DMG Điện
3000
Class Buff DMG Ether
3000
Thuộc Tính Phụ
Class HP
112 ~ 672 (+5)
Class Tỷ Lệ HP
3% ~ 18% (+5)
Class Tấn Công
19 ~ 114 (+5)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
3% ~ 18% (+5)
Class Phòng Thủ
15 ~ 90 (+5)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Xuyên Giáp
9 ~ 54 (+5)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
2.4% ~ 14.4% (+5)
Class DMG Bạo Kích
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Tinh Thông Dị Thường
9 ~ 54 (+5)

Phân Khu 6

TênĐộ Hiếm
Âm Hưởng Astra [6]
Âm Hưởng Astra [6]5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐⭐

+15
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
30%
Class Tỷ Lệ HP
30%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
48%
Class Khống Chế Dị Thường
3000
Class Lực Xung Kích
1800
Class Tự Hồi Năng Lượng
6000
Thuộc Tính Phụ
Class HP
112 ~ 672 (+5)
Class Tỷ Lệ HP
3% ~ 18% (+5)
Class Tấn Công
19 ~ 114 (+5)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
3% ~ 18% (+5)
Class Phòng Thủ
15 ~ 90 (+5)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Xuyên Giáp
9 ~ 54 (+5)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
2.4% ~ 14.4% (+5)
Class DMG Bạo Kích
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Tinh Thông Dị Thường
9 ~ 54 (+5)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton