Nhặt Cành Làm Kiếm

Nhặt Cành Làm Kiếm
Nhặt Cành Làm KiếmTênNhặt Cành Làm Kiếm
Độ HiếmRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Miêu TảMột ca khúc được lấy cảm hứng từ “Truyền Kỳ Nhặt Cành Làm Kiếm” lưu truyền rộng rãi, kể về câu chuyện của một thiếu niên võ thuật cao siêu đã đi khắp nơi trừ gian diệt ác, cũng có người nói đấy là hành trình của một kiếm sĩ thiên tài nào đó thuộc gia tộc Hoshimi.

Nội dung
Bộ
Phân Khu 1
Phân Khu 2
Phân Khu 3
Phân Khu 4
Phân Khu 5
Phân Khu 6
Gallery

Bộ

TênĐộ HiếmHiệu quả bộ
Nhặt Cành Làm Kiếm
Nhặt Cành Làm Kiếm3
RarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: DMG Bạo Kích +16%
Bộ 4 Món: Khi Khống Chế Dị Thường lớn hơn 115 điểm, DMG Bạo Kích của người trang bị tăng 30%. Khi nhân vật bất kỳ trong đội gán Đóng Băng hoặc kích hoạt hiệu quả Phá Băng, thì người trang bị tăng 12% Tỷ Lệ Bạo Kích, duy trì 15s.
Nhặt Cành Làm Kiếm
Nhặt Cành Làm Kiếm4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: DMG Bạo Kích +16%
Bộ 4 Món: Khi Khống Chế Dị Thường lớn hơn 115 điểm, DMG Bạo Kích của người trang bị tăng 30%. Khi nhân vật bất kỳ trong đội gán Đóng Băng hoặc kích hoạt hiệu quả Phá Băng, thì người trang bị tăng 12% Tỷ Lệ Bạo Kích, duy trì 15s.
Nhặt Cành Làm Kiếm
Nhặt Cành Làm Kiếm5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: DMG Bạo Kích +16%
Bộ 4 Món: Khi Khống Chế Dị Thường lớn hơn 115 điểm, DMG Bạo Kích của người trang bị tăng 30%. Khi nhân vật bất kỳ trong đội gán Đóng Băng hoặc kích hoạt hiệu quả Phá Băng, thì người trang bị tăng 12% Tỷ Lệ Bạo Kích, duy trì 15s.
Trang trướcTiếp theo

Phân Khu 1

TênĐộ Hiếm
Nhặt Cành Làm Kiếm [1]
Nhặt Cành Làm Kiếm [1]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class HP
1468
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Phân Khu 2

TênĐộ Hiếm
Nhặt Cành Làm Kiếm [2]
Nhặt Cành Làm Kiếm [2]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Tấn Công
212
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Phân Khu 3

TênĐộ Hiếm
Nhặt Cành Làm Kiếm [3]
Nhặt Cành Làm Kiếm [3]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Phòng Thủ
124
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Phân Khu 4

TênĐộ Hiếm
Nhặt Cành Làm Kiếm [4]
Nhặt Cành Làm Kiếm [4]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
20%
Class Tỷ Lệ HP
20%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
32%
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
16%
Class DMG Bạo Kích
32%
Class Tinh Thông Dị Thường
60
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Phân Khu 5

TênĐộ Hiếm
Nhặt Cành Làm Kiếm [5]
Nhặt Cành Làm Kiếm [5]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
20%
Class Tỷ Lệ HP
20%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
32%
Class Tỷ Lệ Xuyên Giáp
1600
Class Buff DMG Vật Lý
2000
Class Buff DMG Hỏa
2000
Class Buff DMG Băng
2000
Class Buff DMG Điện
2000
Class Buff DMG Ether
2000
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Phân Khu 6

TênĐộ Hiếm
Nhặt Cành Làm Kiếm [6]
Nhặt Cành Làm Kiếm [6]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
20%
Class Tỷ Lệ HP
20%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
32%
Class Khống Chế Dị Thường
2000
Class Lực Xung Kích
1200
Class Tự Hồi Năng Lượng
4000
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton