
![]() | Tên | Metal Cực Địa |
Độ Hiếm | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Miêu Tả | Loại đĩa được ghi bằng kỹ thuật Ether đặc biệt, có thể tăng thuộc tính một cách cá nhân hóa cho người trang bị. |
Nội dung |
Bộ |
Phân Khu 1 |
Phân Khu 2 |
Phân Khu 3 |
Phân Khu 4 |
Phân Khu 5 |
Phân Khu 6 |
Gallery |
Bộ
Tên | Độ Hiếm | Hiệu quả bộ | |
![]() | Metal Cực Địa | 3![]() ![]() ![]() | Bộ 2 Món: DMG Băng +10%. Bộ 4 Món: Tăng 20% sát thương do Tấn Công Thường và Tấn Công Lướt gây ra, khi nhân vật bất kỳ trong đội gây hiệu quả Đóng Băng hoặc kích hoạt Phá Băng với kẻ địch, hiệu quả buff này tăng thêm 20%, duy trì 12s. |
![]() | Metal Cực Địa | 4![]() ![]() ![]() ![]() | Bộ 2 Món: DMG Băng +10%. Bộ 4 Món: Tăng 20% sát thương do Tấn Công Thường và Tấn Công Lướt gây ra, khi nhân vật bất kỳ trong đội gây hiệu quả Đóng Băng hoặc kích hoạt Phá Băng với kẻ địch, hiệu quả buff này tăng thêm 20%, duy trì 12s. |
![]() | Metal Cực Địa | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | Bộ 2 Món: DMG Băng +10%. Bộ 4 Món: Tăng 20% sát thương do Tấn Công Thường và Tấn Công Lướt gây ra, khi nhân vật bất kỳ trong đội gây hiệu quả Đóng Băng hoặc kích hoạt Phá Băng với kẻ địch, hiệu quả buff này tăng thêm 20%, duy trì 12s. |
|
Phân Khu 1
Tên | Độ Hiếm | |
![]() | Metal Cực Địa [1] | 4![]() ![]() ![]() ![]() |
|
⭐⭐⭐⭐
Thuộc Tính Chính | |
![]() | 1468 |
Thuộc Tính Phụ | |
![]() | 75 ~ 375 (+4) |
![]() | 2% ~ 10% (+4) |
![]() | 13 ~ 65 (+4) |
![]() | 2% ~ 10% (+4) |
![]() | 10 ~ 50 (+4) |
![]() | 3.2% ~ 16% (+4) |
![]() | 6 ~ 30 (+4) |
![]() | 1.6% ~ 8% (+4) |
![]() | 3.2% ~ 16% (+4) |
![]() | 6 ~ 30 (+4) |
Phân Khu 2
Tên | Độ Hiếm | |
![]() | Metal Cực Địa [2] | 4![]() ![]() ![]() ![]() |
|
⭐⭐⭐⭐
Thuộc Tính Chính | |
![]() | 212 |
Thuộc Tính Phụ | |
![]() | 75 ~ 375 (+4) |
![]() | 2% ~ 10% (+4) |
![]() | 13 ~ 65 (+4) |
![]() | 2% ~ 10% (+4) |
![]() | 10 ~ 50 (+4) |
![]() | 3.2% ~ 16% (+4) |
![]() | 6 ~ 30 (+4) |
![]() | 1.6% ~ 8% (+4) |
![]() | 3.2% ~ 16% (+4) |
![]() | 6 ~ 30 (+4) |
Phân Khu 3
Tên | Độ Hiếm | |
![]() | Metal Cực Địa [3] | 4![]() ![]() ![]() ![]() |
|
⭐⭐⭐⭐
Thuộc Tính Chính | |
![]() | 124 |
Thuộc Tính Phụ | |
![]() | 75 ~ 375 (+4) |
![]() | 2% ~ 10% (+4) |
![]() | 13 ~ 65 (+4) |
![]() | 2% ~ 10% (+4) |
![]() | 10 ~ 50 (+4) |
![]() | 3.2% ~ 16% (+4) |
![]() | 6 ~ 30 (+4) |
![]() | 1.6% ~ 8% (+4) |
![]() | 3.2% ~ 16% (+4) |
![]() | 6 ~ 30 (+4) |
Phân Khu 4
Tên | Độ Hiếm | |
![]() | Metal Cực Địa [4] | 4![]() ![]() ![]() ![]() |
|
⭐⭐⭐⭐
Thuộc Tính Chính | |
![]() | 20% |
![]() | 20% |
![]() | 32% |
![]() | 16% |
![]() | 32% |
![]() | 60 |
Thuộc Tính Phụ | |
![]() | 75 ~ 375 (+4) |
![]() | 2% ~ 10% (+4) |
![]() | 13 ~ 65 (+4) |
![]() | 2% ~ 10% (+4) |
![]() | 10 ~ 50 (+4) |
![]() | 3.2% ~ 16% (+4) |
![]() | 6 ~ 30 (+4) |
![]() | 1.6% ~ 8% (+4) |
![]() | 3.2% ~ 16% (+4) |
![]() | 6 ~ 30 (+4) |
Phân Khu 5
Tên | Độ Hiếm | |
![]() | Metal Cực Địa [5] | 4![]() ![]() ![]() ![]() |
|
⭐⭐⭐⭐
Thuộc Tính Chính | |
![]() | 20% |
![]() | 20% |
![]() | 32% |
![]() | 1600 |
![]() | 2000 |
![]() | 2000 |
![]() | 2000 |
![]() | 2000 |
![]() | 2000 |
Thuộc Tính Phụ | |
![]() | 75 ~ 375 (+4) |
![]() | 2% ~ 10% (+4) |
![]() | 13 ~ 65 (+4) |
![]() | 2% ~ 10% (+4) |
![]() | 10 ~ 50 (+4) |
![]() | 3.2% ~ 16% (+4) |
![]() | 6 ~ 30 (+4) |
![]() | 1.6% ~ 8% (+4) |
![]() | 3.2% ~ 16% (+4) |
![]() | 6 ~ 30 (+4) |
Phân Khu 6
Tên | Độ Hiếm | |
![]() | Metal Cực Địa [6] | 4![]() ![]() ![]() ![]() |
|
⭐⭐⭐⭐
Thuộc Tính Chính | |
![]() | 20% |
![]() | 20% |
![]() | 32% |
![]() | 2000 |
![]() | 1200 |
![]() | 4000 |
Thuộc Tính Phụ | |
![]() | 75 ~ 375 (+4) |
![]() | 2% ~ 10% (+4) |
![]() | 13 ~ 65 (+4) |
![]() | 2% ~ 10% (+4) |
![]() | 10 ~ 50 (+4) |
![]() | 3.2% ~ 16% (+4) |
![]() | 6 ~ 30 (+4) |
![]() | 1.6% ~ 8% (+4) |
![]() | 3.2% ~ 16% (+4) |
![]() | 6 ~ 30 (+4) |
it's already here