Metal Hỗn Độn

Metal Hỗn Độn
Metal Hỗn ĐộnTênMetal Hỗn Độn
Độ HiếmRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Miêu TảLoại đĩa được ghi bằng kỹ thuật Ether đặc biệt, có thể tăng thuộc tính một cách cá nhân hóa cho người trang bị.

Nội dung
Bộ
Phân Khu 1
Phân Khu 2
Phân Khu 3
Phân Khu 4
Phân Khu 5
Phân Khu 6
Gallery

Bộ

TênĐộ HiếmHiệu quả bộ
Metal Hỗn Độn
Metal Hỗn Độn3
RarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: DMG Ether +10%.
Bộ 4 Món: DMG Bạo Kích của người trang bị tăng 20%, khi nhân vật bất kỳ trong đội kích hoạt sát thương tăng thêm của hiệu quả Ăn Mòn, hiệu quả buff này tăng thêm 5,5%, tối đa cộng dồn 6 tầng, duy trì 8s, khi kích hoạt trùng lặp sẽ làm mới thời gian duy trì.
Metal Hỗn Độn
Metal Hỗn Độn4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: DMG Ether +10%.
Bộ 4 Món: DMG Bạo Kích của người trang bị tăng 20%, khi nhân vật bất kỳ trong đội kích hoạt sát thương tăng thêm của hiệu quả Ăn Mòn, hiệu quả buff này tăng thêm 5,5%, tối đa cộng dồn 6 tầng, duy trì 8s, khi kích hoạt trùng lặp sẽ làm mới thời gian duy trì.
Metal Hỗn Độn
Metal Hỗn Độn5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: DMG Ether +10%.
Bộ 4 Món: DMG Bạo Kích của người trang bị tăng 20%, khi nhân vật bất kỳ trong đội kích hoạt sát thương tăng thêm của hiệu quả Ăn Mòn, hiệu quả buff này tăng thêm 5,5%, tối đa cộng dồn 6 tầng, duy trì 8s, khi kích hoạt trùng lặp sẽ làm mới thời gian duy trì.
Trang trướcTiếp theo

Phân Khu 1

TênĐộ Hiếm
Metal Hỗn Độn [1]
Metal Hỗn Độn [1]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class HP
1468
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Phân Khu 2

TênĐộ Hiếm
Metal Hỗn Độn [2]
Metal Hỗn Độn [2]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Tấn Công
212
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Phân Khu 3

TênĐộ Hiếm
Metal Hỗn Độn [3]
Metal Hỗn Độn [3]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Phòng Thủ
124
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Phân Khu 4

TênĐộ Hiếm
Metal Hỗn Độn [4]
Metal Hỗn Độn [4]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
20%
Class Tỷ Lệ HP
20%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
32%
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
16%
Class DMG Bạo Kích
32%
Class Tinh Thông Dị Thường
60
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Phân Khu 5

TênĐộ Hiếm
Metal Hỗn Độn [5]
Metal Hỗn Độn [5]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
20%
Class Tỷ Lệ HP
20%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
32%
Class Tỷ Lệ Xuyên Giáp
1600
Class Buff DMG Vật Lý
2000
Class Buff DMG Hỏa
2000
Class Buff DMG Băng
2000
Class Buff DMG Điện
2000
Class Buff DMG Ether
2000
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Phân Khu 6

TênĐộ Hiếm
Metal Hỗn Độn [6]
Metal Hỗn Độn [6]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
20%
Class Tỷ Lệ HP
20%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
32%
Class Khống Chế Dị Thường
2000
Class Lực Xung Kích
1200
Class Tự Hồi Năng Lượng
4000
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton