Jazz Hỗn Độn

Jazz Hỗn Độn
Jazz Hỗn ĐộnTênJazz Hỗn Độn
Độ HiếmRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Miêu TảLoại đĩa có yêu cầu sử dụng tương đối cao, đòi hỏi người trang bị phải có sự am hiểu về trang bị Ether.

Nội dung
Bộ
Phân Khu 1
Phân Khu 2
Phân Khu 3
Phân Khu 4
Phân Khu 5
Phân Khu 6
Gallery

Bộ

TênĐộ HiếmHiệu quả bộ
Jazz Hỗn Độn
Jazz Hỗn Độn3
RarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: Tinh Thông Dị Thường + 30 điểm.
Bộ 4 Món: DMG HỏaDMG Điện tăng 15%. Khi ở vị trí dự bị, sát thương do Siêu Chiến KỹTấn Công Chi Viện gây ra tăng 20%. Sau khi đổi vào sân, vẫn sẽ bảo lưu hiệu quả buff này, duy trì 5s, hiệu quả bảo lưu tối đa kích hoạt một lần trong 7,5s.
Jazz Hỗn Độn
Jazz Hỗn Độn4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: Tinh Thông Dị Thường + 30 điểm.
Bộ 4 Món: DMG HỏaDMG Điện tăng 15%. Khi ở vị trí dự bị, sát thương do Siêu Chiến KỹTấn Công Chi Viện gây ra tăng 20%. Sau khi đổi vào sân, vẫn sẽ bảo lưu hiệu quả buff này, duy trì 5s, hiệu quả bảo lưu tối đa kích hoạt một lần trong 7,5s.
Jazz Hỗn Độn
Jazz Hỗn Độn5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: Tinh Thông Dị Thường + 30 điểm.
Bộ 4 Món: DMG HỏaDMG Điện tăng 15%. Khi ở vị trí dự bị, sát thương do Siêu Chiến KỹTấn Công Chi Viện gây ra tăng 20%. Sau khi đổi vào sân, vẫn sẽ bảo lưu hiệu quả buff này, duy trì 5s, hiệu quả bảo lưu tối đa kích hoạt một lần trong 7,5s.
Trang trướcTiếp theo

Phân Khu 1

TênĐộ Hiếm
Jazz Hỗn Độn [1]
Jazz Hỗn Độn [1]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class HP
1468
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Phân Khu 2

TênĐộ Hiếm
Jazz Hỗn Độn [2]
Jazz Hỗn Độn [2]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Tấn Công
212
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Phân Khu 3

TênĐộ Hiếm
Jazz Hỗn Độn [3]
Jazz Hỗn Độn [3]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Phòng Thủ
124
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Phân Khu 4

TênĐộ Hiếm
Jazz Hỗn Độn [4]
Jazz Hỗn Độn [4]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
20%
Class Tỷ Lệ HP
20%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
32%
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
16%
Class DMG Bạo Kích
32%
Class Tinh Thông Dị Thường
60
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Phân Khu 5

TênĐộ Hiếm
Jazz Hỗn Độn [5]
Jazz Hỗn Độn [5]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
20%
Class Tỷ Lệ HP
20%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
32%
Class Tỷ Lệ Xuyên Giáp
1600
Class Buff DMG Vật Lý
2000
Class Buff DMG Hỏa
2000
Class Buff DMG Băng
2000
Class Buff DMG Điện
2000
Class Buff DMG Ether
2000
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Phân Khu 6

TênĐộ Hiếm
Jazz Hỗn Độn [6]
Jazz Hỗn Độn [6]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
20%
Class Tỷ Lệ HP
20%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
32%
Class Khống Chế Dị Thường
2000
Class Lực Xung Kích
1200
Class Tự Hồi Năng Lượng
4000
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton