Jazz Lắc Lư

Jazz Lắc Lư
Jazz Lắc LưTênJazz Lắc Lư
Độ HiếmRaritystrRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Miêu TảLoại đĩa được chú trọng tính tương thích cao và tăng khả năng hỗ trợ phối hợp, là trang bị được các điều tra viên với phong cách chiến đấu linh hoạt ưa dùng.

Nội dung
Bộ
Phân Khu 1
Phân Khu 2
Phân Khu 3
Phân Khu 4
Phân Khu 5
Phân Khu 6
Gallery

Bộ

TênĐộ HiếmHiệu quả bộ
Jazz Lắc Lư
Jazz Lắc Lư3
RarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: Tự Hồi Năng Lượng +20%.
Bộ 4 Món: Khi phát động Liên Kích hoặc Tuyệt Kỹ, sát thương do toàn đội gây ra tăng 15%, duy trì 12s, không thể cộng dồn hiệu quả bị động cùng tên.
Jazz Lắc Lư
Jazz Lắc Lư4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: Tự Hồi Năng Lượng +20%.
Bộ 4 Món: Khi phát động Liên Kích hoặc Tuyệt Kỹ, sát thương do toàn đội gây ra tăng 15%, duy trì 12s, không thể cộng dồn hiệu quả bị động cùng tên.
Jazz Lắc Lư
Jazz Lắc Lư5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: Tự Hồi Năng Lượng +20%.
Bộ 4 Món: Khi phát động Liên Kích hoặc Tuyệt Kỹ, sát thương do toàn đội gây ra tăng 15%, duy trì 12s, không thể cộng dồn hiệu quả bị động cùng tên.
Trang trướcTiếp theo

Phân Khu 1

TênĐộ Hiếm
Jazz Lắc Lư [1]
Jazz Lắc Lư [1]5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐⭐

+15
Thuộc Tính Chính
Class HP
2200
Thuộc Tính Phụ
Class HP
112 ~ 672 (+5)
Class Tỷ Lệ HP
3% ~ 18% (+5)
Class Tấn Công
19 ~ 114 (+5)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
3% ~ 18% (+5)
Class Phòng Thủ
15 ~ 90 (+5)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Xuyên Giáp
9 ~ 54 (+5)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
2.4% ~ 14.4% (+5)
Class DMG Bạo Kích
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Tinh Thông Dị Thường
9 ~ 54 (+5)

Phân Khu 2

TênĐộ Hiếm
Jazz Lắc Lư [2]
Jazz Lắc Lư [2]5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐⭐

+15
Thuộc Tính Chính
Class Tấn Công
316
Thuộc Tính Phụ
Class HP
112 ~ 672 (+5)
Class Tỷ Lệ HP
3% ~ 18% (+5)
Class Tấn Công
19 ~ 114 (+5)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
3% ~ 18% (+5)
Class Phòng Thủ
15 ~ 90 (+5)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Xuyên Giáp
9 ~ 54 (+5)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
2.4% ~ 14.4% (+5)
Class DMG Bạo Kích
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Tinh Thông Dị Thường
9 ~ 54 (+5)

Phân Khu 3

TênĐộ Hiếm
Jazz Lắc Lư [3]
Jazz Lắc Lư [3]5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐⭐

+15
Thuộc Tính Chính
Class Phòng Thủ
184
Thuộc Tính Phụ
Class HP
112 ~ 672 (+5)
Class Tỷ Lệ HP
3% ~ 18% (+5)
Class Tấn Công
19 ~ 114 (+5)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
3% ~ 18% (+5)
Class Phòng Thủ
15 ~ 90 (+5)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Xuyên Giáp
9 ~ 54 (+5)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
2.4% ~ 14.4% (+5)
Class DMG Bạo Kích
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Tinh Thông Dị Thường
9 ~ 54 (+5)

Phân Khu 4

TênĐộ Hiếm
Jazz Lắc Lư [4]
Jazz Lắc Lư [4]5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐⭐

+15
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
30%
Class Tỷ Lệ HP
30%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
48%
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
24%
Class DMG Bạo Kích
48%
Class Tinh Thông Dị Thường
92
Thuộc Tính Phụ
Class HP
112 ~ 672 (+5)
Class Tỷ Lệ HP
3% ~ 18% (+5)
Class Tấn Công
19 ~ 114 (+5)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
3% ~ 18% (+5)
Class Phòng Thủ
15 ~ 90 (+5)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Xuyên Giáp
9 ~ 54 (+5)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
2.4% ~ 14.4% (+5)
Class DMG Bạo Kích
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Tinh Thông Dị Thường
9 ~ 54 (+5)

Phân Khu 5

TênĐộ Hiếm
Jazz Lắc Lư [5]
Jazz Lắc Lư [5]5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐⭐

+15
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
30%
Class Tỷ Lệ HP
30%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
48%
Class Tỷ Lệ Xuyên Giáp
2400
Class Buff DMG Vật Lý
3000
Class Buff DMG Hỏa
3000
Class Buff DMG Băng
3000
Class Buff DMG Điện
3000
Class Buff DMG Ether
3000
Thuộc Tính Phụ
Class HP
112 ~ 672 (+5)
Class Tỷ Lệ HP
3% ~ 18% (+5)
Class Tấn Công
19 ~ 114 (+5)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
3% ~ 18% (+5)
Class Phòng Thủ
15 ~ 90 (+5)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Xuyên Giáp
9 ~ 54 (+5)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
2.4% ~ 14.4% (+5)
Class DMG Bạo Kích
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Tinh Thông Dị Thường
9 ~ 54 (+5)

Phân Khu 6

TênĐộ Hiếm
Jazz Lắc Lư [6]
Jazz Lắc Lư [6]5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐⭐⭐

+15
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
30%
Class Tỷ Lệ HP
30%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
48%
Class Khống Chế Dị Thường
3000
Class Lực Xung Kích
1800
Class Tự Hồi Năng Lượng
6000
Thuộc Tính Phụ
Class HP
112 ~ 672 (+5)
Class Tỷ Lệ HP
3% ~ 18% (+5)
Class Tấn Công
19 ~ 114 (+5)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
3% ~ 18% (+5)
Class Phòng Thủ
15 ~ 90 (+5)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Xuyên Giáp
9 ~ 54 (+5)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
2.4% ~ 14.4% (+5)
Class DMG Bạo Kích
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Tinh Thông Dị Thường
9 ~ 54 (+5)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton