Electro Gõ Kiến

Electro Gõ Kiến
Electro Gõ KiếnTênElectro Gõ Kiến
Độ HiếmRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
loc_story_hashLoại đĩa cực kỳ nổi tiếng, đến cả những người dân thường không làm việc liên quan đến Lỗ Hổng cũng muốn mua về sưu tầm. Chỉ vì những bản nhạc trong đó thật sự rất tẩy não.

loc_table_of_content
loc_variants
loc_art_piece_1
loc_art_piece_2
loc_art_piece_3
loc_art_piece_4
loc_art_piece_5
loc_art_piece_6
loc_char_gallery

loc_variants

TênĐộ Hiếmloc_first_bonus_pieces
Electro Gõ Kiến
Electro Gõ Kiến3
RarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: Tỷ Lệ Bạo Kích +8%.
Bộ 4 Món: Khi Tấn Công Thường, Phản Kích Khi Né hoặc Siêu Chiến Kỹ đánh trúng kẻ địch và kích hoạt Bạo Kích, sẽ lần lượt cung cấp cho người trang bị 1 tầng hiệu quả buff, mỗi tầng buff sẽ khiến tấn công của người trang bị tăng 9%, duy trì 6s, chiêu khác nhau sẽ tính riêng thời gian duy trì.
Electro Gõ Kiến
Electro Gõ Kiến4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: Tỷ Lệ Bạo Kích +8%.
Bộ 4 Món: Khi Tấn Công Thường, Phản Kích Khi Né hoặc Siêu Chiến Kỹ đánh trúng kẻ địch và kích hoạt Bạo Kích, sẽ lần lượt cung cấp cho người trang bị 1 tầng hiệu quả buff, mỗi tầng buff sẽ khiến tấn công của người trang bị tăng 9%, duy trì 6s, chiêu khác nhau sẽ tính riêng thời gian duy trì.
Electro Gõ Kiến
Electro Gõ Kiến5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: Tỷ Lệ Bạo Kích +8%.
Bộ 4 Món: Khi Tấn Công Thường, Phản Kích Khi Né hoặc Siêu Chiến Kỹ đánh trúng kẻ địch và kích hoạt Bạo Kích, sẽ lần lượt cung cấp cho người trang bị 1 tầng hiệu quả buff, mỗi tầng buff sẽ khiến tấn công của người trang bị tăng 9%, duy trì 6s, chiêu khác nhau sẽ tính riêng thời gian duy trì.
Trang trướcTiếp theo

loc_art_piece_1

TênĐộ Hiếm
Electro Gõ Kiến [1]
Electro Gõ Kiến [1]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

loc_4_star

+12
loc_relic_base_stats
Class HP
1468
loc_relic_sub_stats
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

loc_art_piece_2

TênĐộ Hiếm
Electro Gõ Kiến [2]
Electro Gõ Kiến [2]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

loc_4_star

+12
loc_relic_base_stats
Class Tấn Công
212
loc_relic_sub_stats
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

loc_art_piece_3

TênĐộ Hiếm
Electro Gõ Kiến [3]
Electro Gõ Kiến [3]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

loc_4_star

+12
loc_relic_base_stats
Class Phòng Thủ
124
loc_relic_sub_stats
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

loc_art_piece_4

TênĐộ Hiếm
Electro Gõ Kiến [4]
Electro Gõ Kiến [4]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

loc_4_star

+12
loc_relic_base_stats
Class Tỷ Lệ Tấn Công
20%
Class Tỷ Lệ HP
20%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
32%
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
16%
Class DMG Bạo Kích
32%
Class Tinh Thông Dị Thường
60
loc_relic_sub_stats
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

loc_art_piece_5

TênĐộ Hiếm
Electro Gõ Kiến [5]
Electro Gõ Kiến [5]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

loc_4_star

+12
loc_relic_base_stats
Class Tỷ Lệ Tấn Công
20%
Class Tỷ Lệ HP
20%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
32%
Class Tỷ Lệ Xuyên Giáp
1600
Class Buff DMG Vật Lý
2000
Class Buff DMG Hỏa
2000
Class Buff DMG Băng
2000
Class Buff DMG Điện
2000
Class Buff DMG Ether
2000
loc_relic_sub_stats
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

loc_art_piece_6

TênĐộ Hiếm
Electro Gõ Kiến [6]
Electro Gõ Kiến [6]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

loc_4_star

+12
loc_relic_base_stats
Class Tỷ Lệ Tấn Công
20%
Class Tỷ Lệ HP
20%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
32%
Class Khống Chế Dị Thường
2000
Class Lực Xung Kích
1200
Class Tự Hồi Năng Lượng
4000
loc_relic_sub_stats
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton