Electro Cá Nóc

Electro Cá Nóc
Electro Cá NócTênElectro Cá Nóc
Electro Cá Nóc (Xuyên Thấu)
Hiệu quả bộBộ 2 Món: Tỷ Lệ Xuyên Giáp +8%.
Bộ 4 Món: Sát thương do Tuyệt Kỹ gây ra tăng 20%. Khi kích hoạt Tuyệt Kỹ, tấn công của người trang bị tăng 15%, duy trì 12s.
Miêu TảLoại đĩa rất quy củ này là lựa chọn hàng đầu của rất nhiều người khám phá Lỗ Hổng theo đuổi sự ổn định. Nhưng tuyệt đối đừng xem thường công hiệu của chúng, dù sao thì cá nóc cũng có độc mà.

Nội dung
Bộ
Phân Khu 1
Phân Khu 2
Phân Khu 3
Phân Khu 4
Phân Khu 5
Phân Khu 6
Gallery

Bộ

TênĐộ HiếmHiệu quả bộ
Electro Cá Nóc
Electro Cá Nóc3
RarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: Tỷ Lệ Xuyên Giáp +8%.
Bộ 4 Món: Sát thương do Tuyệt Kỹ gây ra tăng 20%. Khi kích hoạt Tuyệt Kỹ, tấn công của người trang bị tăng 15%, duy trì 12s.
Electro Cá Nóc
Electro Cá Nóc4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: Tỷ Lệ Xuyên Giáp +8%.
Bộ 4 Món: Sát thương do Tuyệt Kỹ gây ra tăng 20%. Khi kích hoạt Tuyệt Kỹ, tấn công của người trang bị tăng 15%, duy trì 12s.
Electro Cá Nóc
Electro Cá Nóc5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Bộ 2 Món: Tỷ Lệ Xuyên Giáp +8%.
Bộ 4 Món: Sát thương do Tuyệt Kỹ gây ra tăng 20%. Khi kích hoạt Tuyệt Kỹ, tấn công của người trang bị tăng 15%, duy trì 12s.
Trang trướcTiếp theo

Phân Khu 1

TênĐộ Hiếm
Electro Cá Nóc [1]
Electro Cá Nóc [1]3
RarstrRarstrRarstr
Electro Cá Nóc [1]
Electro Cá Nóc [1]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Electro Cá Nóc [1]
Electro Cá Nóc [1]5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐

+9
Thuộc Tính Chính
Class HP
732
Thuộc Tính Phụ
Class HP
37 ~ 148 (+3)
Class Tỷ Lệ HP
1% ~ 4% (+3)
Class Tấn Công
6 ~ 24 (+3)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
1% ~ 4% (+3)
Class Phòng Thủ
5 ~ 20 (+3)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
1.6% ~ 6.4% (+3)
Class Xuyên Giáp
3 ~ 12 (+3)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
0.8% ~ 3.2% (+3)
Class DMG Bạo Kích
1.6% ~ 6.4% (+3)
Class Tinh Thông Dị Thường
3 ~ 12 (+3)

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class HP
1468
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

⭐⭐⭐⭐⭐

+15
Thuộc Tính Chính
Class HP
2200
Thuộc Tính Phụ
Class HP
112 ~ 672 (+5)
Class Tỷ Lệ HP
3% ~ 18% (+5)
Class Tấn Công
19 ~ 114 (+5)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
3% ~ 18% (+5)
Class Phòng Thủ
15 ~ 90 (+5)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Xuyên Giáp
9 ~ 54 (+5)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
2.4% ~ 14.4% (+5)
Class DMG Bạo Kích
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Tinh Thông Dị Thường
9 ~ 54 (+5)

Phân Khu 2

TênĐộ Hiếm
Electro Cá Nóc [2]
Electro Cá Nóc [2]3
RarstrRarstrRarstr
Electro Cá Nóc [2]
Electro Cá Nóc [2]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Electro Cá Nóc [2]
Electro Cá Nóc [2]5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐

+9
Thuộc Tính Chính
Class Tấn Công
104
Thuộc Tính Phụ
Class HP
37 ~ 148 (+3)
Class Tỷ Lệ HP
1% ~ 4% (+3)
Class Tấn Công
6 ~ 24 (+3)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
1% ~ 4% (+3)
Class Phòng Thủ
5 ~ 20 (+3)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
1.6% ~ 6.4% (+3)
Class Xuyên Giáp
3 ~ 12 (+3)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
0.8% ~ 3.2% (+3)
Class DMG Bạo Kích
1.6% ~ 6.4% (+3)
Class Tinh Thông Dị Thường
3 ~ 12 (+3)

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Tấn Công
212
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

⭐⭐⭐⭐⭐

+15
Thuộc Tính Chính
Class Tấn Công
316
Thuộc Tính Phụ
Class HP
112 ~ 672 (+5)
Class Tỷ Lệ HP
3% ~ 18% (+5)
Class Tấn Công
19 ~ 114 (+5)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
3% ~ 18% (+5)
Class Phòng Thủ
15 ~ 90 (+5)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Xuyên Giáp
9 ~ 54 (+5)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
2.4% ~ 14.4% (+5)
Class DMG Bạo Kích
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Tinh Thông Dị Thường
9 ~ 54 (+5)

Phân Khu 3

TênĐộ Hiếm
Electro Cá Nóc [3]
Electro Cá Nóc [3]3
RarstrRarstrRarstr
Electro Cá Nóc [3]
Electro Cá Nóc [3]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Electro Cá Nóc [3]
Electro Cá Nóc [3]5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐

+9
Thuộc Tính Chính
Class Phòng Thủ
60
Thuộc Tính Phụ
Class HP
37 ~ 148 (+3)
Class Tỷ Lệ HP
1% ~ 4% (+3)
Class Tấn Công
6 ~ 24 (+3)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
1% ~ 4% (+3)
Class Phòng Thủ
5 ~ 20 (+3)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
1.6% ~ 6.4% (+3)
Class Xuyên Giáp
3 ~ 12 (+3)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
0.8% ~ 3.2% (+3)
Class DMG Bạo Kích
1.6% ~ 6.4% (+3)
Class Tinh Thông Dị Thường
3 ~ 12 (+3)

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Phòng Thủ
124
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

⭐⭐⭐⭐⭐

+15
Thuộc Tính Chính
Class Phòng Thủ
184
Thuộc Tính Phụ
Class HP
112 ~ 672 (+5)
Class Tỷ Lệ HP
3% ~ 18% (+5)
Class Tấn Công
19 ~ 114 (+5)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
3% ~ 18% (+5)
Class Phòng Thủ
15 ~ 90 (+5)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Xuyên Giáp
9 ~ 54 (+5)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
2.4% ~ 14.4% (+5)
Class DMG Bạo Kích
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Tinh Thông Dị Thường
9 ~ 54 (+5)

Phân Khu 4

TênĐộ Hiếm
Electro Cá Nóc [4]
Electro Cá Nóc [4]3
RarstrRarstrRarstr
Electro Cá Nóc [4]
Electro Cá Nóc [4]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Electro Cá Nóc [4]
Electro Cá Nóc [4]5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐

+9
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
10%
Class Tỷ Lệ HP
10%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
16%
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
8%
Class DMG Bạo Kích
16%
Class Tinh Thông Dị Thường
32
Thuộc Tính Phụ
Class HP
37 ~ 148 (+3)
Class Tỷ Lệ HP
1% ~ 4% (+3)
Class Tấn Công
6 ~ 24 (+3)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
1% ~ 4% (+3)
Class Phòng Thủ
5 ~ 20 (+3)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
1.6% ~ 6.4% (+3)
Class Xuyên Giáp
3 ~ 12 (+3)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
0.8% ~ 3.2% (+3)
Class DMG Bạo Kích
1.6% ~ 6.4% (+3)
Class Tinh Thông Dị Thường
3 ~ 12 (+3)

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
20%
Class Tỷ Lệ HP
20%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
32%
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
16%
Class DMG Bạo Kích
32%
Class Tinh Thông Dị Thường
60
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

⭐⭐⭐⭐⭐

+15
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
30%
Class Tỷ Lệ HP
30%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
48%
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
24%
Class DMG Bạo Kích
48%
Class Tinh Thông Dị Thường
92
Thuộc Tính Phụ
Class HP
112 ~ 672 (+5)
Class Tỷ Lệ HP
3% ~ 18% (+5)
Class Tấn Công
19 ~ 114 (+5)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
3% ~ 18% (+5)
Class Phòng Thủ
15 ~ 90 (+5)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Xuyên Giáp
9 ~ 54 (+5)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
2.4% ~ 14.4% (+5)
Class DMG Bạo Kích
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Tinh Thông Dị Thường
9 ~ 54 (+5)

Phân Khu 5

TênĐộ Hiếm
Electro Cá Nóc [5]
Electro Cá Nóc [5]3
RarstrRarstrRarstr
Electro Cá Nóc [5]
Electro Cá Nóc [5]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Electro Cá Nóc [5]
Electro Cá Nóc [5]5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐

+9
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
10%
Class Tỷ Lệ HP
10%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
16%
Class Tỷ Lệ Xuyên Giáp
800
Class Buff DMG Vật Lý
1000
Class Buff DMG Hỏa
1000
Class Buff DMG Băng
1000
Class Buff DMG Điện
1000
Class Buff DMG Ether
1000
Thuộc Tính Phụ
Class HP
37 ~ 148 (+3)
Class Tỷ Lệ HP
1% ~ 4% (+3)
Class Tấn Công
6 ~ 24 (+3)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
1% ~ 4% (+3)
Class Phòng Thủ
5 ~ 20 (+3)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
1.6% ~ 6.4% (+3)
Class Xuyên Giáp
3 ~ 12 (+3)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
0.8% ~ 3.2% (+3)
Class DMG Bạo Kích
1.6% ~ 6.4% (+3)
Class Tinh Thông Dị Thường
3 ~ 12 (+3)

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
20%
Class Tỷ Lệ HP
20%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
32%
Class Tỷ Lệ Xuyên Giáp
1600
Class Buff DMG Vật Lý
2000
Class Buff DMG Hỏa
2000
Class Buff DMG Băng
2000
Class Buff DMG Điện
2000
Class Buff DMG Ether
2000
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

⭐⭐⭐⭐⭐

+15
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
30%
Class Tỷ Lệ HP
30%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
48%
Class Tỷ Lệ Xuyên Giáp
2400
Class Buff DMG Vật Lý
3000
Class Buff DMG Hỏa
3000
Class Buff DMG Băng
3000
Class Buff DMG Điện
3000
Class Buff DMG Ether
3000
Thuộc Tính Phụ
Class HP
112 ~ 672 (+5)
Class Tỷ Lệ HP
3% ~ 18% (+5)
Class Tấn Công
19 ~ 114 (+5)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
3% ~ 18% (+5)
Class Phòng Thủ
15 ~ 90 (+5)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Xuyên Giáp
9 ~ 54 (+5)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
2.4% ~ 14.4% (+5)
Class DMG Bạo Kích
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Tinh Thông Dị Thường
9 ~ 54 (+5)

Phân Khu 6

TênĐộ Hiếm
Electro Cá Nóc [6]
Electro Cá Nóc [6]3
RarstrRarstrRarstr
Electro Cá Nóc [6]
Electro Cá Nóc [6]4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Electro Cá Nóc [6]
Electro Cá Nóc [6]5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Trang trướcTiếp theo

⭐⭐⭐

+9
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
10%
Class Tỷ Lệ HP
10%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
16%
Class Khống Chế Dị Thường
1000
Class Lực Xung Kích
600
Class Tự Hồi Năng Lượng
2000
Thuộc Tính Phụ
Class HP
37 ~ 148 (+3)
Class Tỷ Lệ HP
1% ~ 4% (+3)
Class Tấn Công
6 ~ 24 (+3)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
1% ~ 4% (+3)
Class Phòng Thủ
5 ~ 20 (+3)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
1.6% ~ 6.4% (+3)
Class Xuyên Giáp
3 ~ 12 (+3)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
0.8% ~ 3.2% (+3)
Class DMG Bạo Kích
1.6% ~ 6.4% (+3)
Class Tinh Thông Dị Thường
3 ~ 12 (+3)

⭐⭐⭐⭐

+12
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
20%
Class Tỷ Lệ HP
20%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
32%
Class Khống Chế Dị Thường
2000
Class Lực Xung Kích
1200
Class Tự Hồi Năng Lượng
4000
Thuộc Tính Phụ
Class HP
75 ~ 375 (+4)
Class Tỷ Lệ HP
2% ~ 10% (+4)
Class Tấn Công
13 ~ 65 (+4)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
2% ~ 10% (+4)
Class Phòng Thủ
10 ~ 50 (+4)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
3.2% ~ 16% (+4)
Class Xuyên Giáp
6 ~ 30 (+4)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
1.6% ~ 8% (+4)
Class DMG Bạo Kích
3.2% ~ 16% (+4)
Class Tinh Thông Dị Thường
6 ~ 30 (+4)

⭐⭐⭐⭐⭐

+15
Thuộc Tính Chính
Class Tỷ Lệ Tấn Công
30%
Class Tỷ Lệ HP
30%
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
48%
Class Khống Chế Dị Thường
3000
Class Lực Xung Kích
1800
Class Tự Hồi Năng Lượng
6000
Thuộc Tính Phụ
Class HP
112 ~ 672 (+5)
Class Tỷ Lệ HP
3% ~ 18% (+5)
Class Tấn Công
19 ~ 114 (+5)
Class Tỷ Lệ Tấn Công
3% ~ 18% (+5)
Class Phòng Thủ
15 ~ 90 (+5)
Class Tỷ Lệ Phòng Thủ
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Xuyên Giáp
9 ~ 54 (+5)
Class Tỷ Lệ Bạo Kích
2.4% ~ 14.4% (+5)
Class DMG Bạo Kích
4.8% ~ 28.8% (+5)
Class Tinh Thông Dị Thường
9 ~ 54 (+5)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton